Từ điển Thiều Chửu
完 - hoàn
① Ðủ, vẹn. ||② Xong, như hoàn công 完工 xong công việc. ||③ Giữ được trọn vẹn. ||④ Bền chặt, kín đáo, như thành quách bất hoàn 城郭不完 thành quách chẳng bền chặt. Y lí bất hoàn 衣履不完 áo giầy chẳng lành, v.v. ||⑤ Nộp xong, như hoàn lương 完糧 nộp xong lương thuế.

Từ điển Trần Văn Chánh
完 - hoàn
① Toàn vẹn, nguyên lành, lành lặn, đầy đủ, giữ được trọn vẹn: 准備得很完善 Chuẩn bị rất đầy đủ; 衣履不完 Áo và giày chẳng lành lặn; ② Hết, xong: 用完了 Đã dùng hết; 事情做完了 Công việc đã làm xong; ③ Hoàn thành: 完工 Làm xong; 完成任務 Hoàn thành nhiệm vụ; ④ Nộp, đóng: 完稅 Nộp thuế, đóng thuế; ⑤ 城郭不完 Thành quách chẳng bền chặt; ⑥ [Wán] (Họ) Hoàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
完 - hoàn
Đầy đủ, không thiếu sót gì — Lành lặn, tốt đẹp Thí dụ: Hoàn y ( áo lành, không rách ) — Xong việc — Giao cho, nạp cho.


完備 - hoàn bị || 完壁 - hoàn bích || 完好 - hoàn hảo || 完美 - hoàn mĩ || 完全 - hoàn toàn ||